tham lam tiếng anh là gì
Tham lam. Sự tham lam hay tham lam là một thứ yếu, trong đó bao gồm cả người mà thiếu sự kiểm soát đối với mong muốn nhận được của cải vật chất của chính mình. Đồng thời, với sự tích lũy của những lợi ích này, một cảm giác thỏa mãn không xuất hiện, trái lại
Nhiều khẳng định O Sen là một giảng viên âm nhạc nổi tiếng của Việt Nam. Có người còn chỉ đích danh O Sen là giảng viên Võ Hạ Trâm, có người lại nghi ngờ là giảng viên thanh nhạc Nhật Thủy. O Sen nói mình "Có một khoảng thời gian rực rỡ như ánh mặt trời bên
Đối với sinh viên năm cuối, kỳ thực tập rất quan trọng đối với công việc sau này. Tự hỏi "Thực tập tốt nghiệp" có nghĩa là gì trong tiếng Anh? Hãy tham khảo bài viết hôm nay của chúng tôi nhé! 1. Định nghĩa "Thực tập sau đại học".
Có nghĩa là tham lam . It means " greedy. " QED b) Sự tham lam đã ảnh hưởng thế nào đến các thầy tế lễ Y-sơ-ra-ên? (b) How did greed affect the Israelite priests? jw2019 Sự tham lam bắt nguồn từ trong lòng. Greed starts in the heart. jw2019 Vị vua khôn ngoan nói: "Kẻ hung-ác tham - lam của hoạnh-tài".
Hãy cùng JES khám phá mọi thứ xung quanh từ vựng này nhé. Phương pháp xây dựng Hệ Thống Kinh Doanh Đột Phá Trên Internet -KUNGFU KINH DOANH ONLINE BCA BUỔI 1. Đầu tiên là định nghĩa và cách phát âm của từ cái thảm trong tiếng Anh: Tiếng Anh. Phát âm. Cái thảm. Rug. /rʌɡ/. Với
tham lam vô độ thảm len thảm linoleum thảm lót tham luận tham mồi tham muốn tham mưu tham lam bằng Tiếng Anh Trong Tiếng Anh tham lam tịnh tiến thành: avid, grasping, greedy . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tham lam ít nhất 1.032 lần. tham lam bản dịch tham lam + Thêm avid adjective Fennigan là thợ săn tham lam. Fennigan's an avid hunter.
neypetsdisual1983. Ví dụ về cách dùng ., khi cậu/cô ấy tham gia lớp học của tôi/ bắt đầu làm việc tại... I have known...since… , when he / she enrolled in my class / began to work at… . Chúng tôi xin mời bạn đến tham dự một buổi tiệc giữa bạn bè để ăn mừng... We are having a party amongst friends to celebrate…and we would be very glad if you could come. Thân mời bạn... đến tham dự lễ thành hôn của... và... vào ngày... tại... Because you have been very important in their lives, …and…request your presence at their wedding on…at… Trân trọng mời bạn đến tham dự lễ đính hôn của... và... vào ngày... You are cordially invited to … and … engagement party on… ,xin trân trọng mời ông / bà đến tham dự lễ thành hôn của hai cháu nhà chúng tôi vào ngày... tại... Mr and Mrs…request your presence at the marriage of their son/daughter on…at… Mời bạn đến tham dự lễ đính hôn của... và... Come and join us at a party for…and…to celebrate their engagement. Tôi rất tiếc phải báo với ông/bà rằng tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp của chúng ta như đã hẹn. Regretfully, I have to inform you that I will not be able to attend our proposed meeting, and shall therefore have to cancel. Làm sao tôi có thể tham gia các tổ chức sinh viên? How can I join student societies? Trân trọng mời bạn đến tham dự... You are cordially invited to… tham gia vào hoạt động gì Cô dâu... và chú rể... xin trân trọng mời bạn tham dự lễ thành hôn của hai người. Miss…and Mr…kindly request your presence at their wedding. You are welcome to come and enjoy the special day with them.
Từ điển Việt-Anh sự tham lam Bản dịch của "sự tham lam" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "greediness" trong một câu They are still powerful and rich enough to capitalize on people's greediness to induce them financially. We should not be made to pay for our leaders' ineptitude and the greediness of a few. This is pure greediness and addiction for money. The greediness of the franchise knows no bounds. His greediness can always foil his plans. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự tham lam" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
tham lam tiếng anh là gì